công an tiếng anh là gì

0. Con chuột tiếng Anh là Mouse. Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể: Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse. Chuột nang mập: Gopher. Chuột đồng: Vole. Chuột lang: Hamster. Chuột trũi: Mole. Dưới đây là các loại động vật có thể bạn quan tâm: Trong từ điển Tiếng Việt, từ bỏ thực thi được đọc với tức là tiến hành những công việc vào chiến lược, không ngừng mở rộng theo một đồ sộ, phạm vi đã có khẳng định. Bạn đang xem: Triển khai dự án tiếng anh là gì. Thuật ngữ "triển khai" ban sơ thường Ngành ngôn ngữ Anh (tiếng Anh là English Studies) là một ngành học chuyên nghiên cứu, sử dụng tiếng Anh để sinh viên có thể làm chủ và giao tiếp tiếng Anh thành thạo. Ngôn ngữ Anh mang đến nhiều cơ hội cho các bạn trẻ mong muốn làm việc tại môi trường kinh tế hội nhập với các doanh nghiệp nước ngoài. Vay Tiền Online Cấp Tốc 24 24. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Công an tỉnh tiếng Anh là gì? Công an tỉnh tiếng Anh có nghĩa là Department of Public Security Công an tỉnh tiếng Anh có nghĩa là Department of Public Security Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hành chính. Department of Public Security Tiếng Anh là gì? Department of Public Security Tiếng Anh có nghĩa là Công an tỉnh tiếng Anh. Ý nghĩa - Giải thích Công an tỉnh tiếng Anh nghĩa là Department of Public Security. Đây là cách dùng Công an tỉnh tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hành chính Công an tỉnh tiếng Anh là gì? hay giải thích Department of Public Security nghĩa là gì? . Định nghĩa Công an tỉnh tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Công an tỉnh tiếng Anh / Department of Public Security. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? Mục Lục Bài ViếtNâng cao với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công anTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành công anTừ vựng về các loại tội phạmNâng cao với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công anChuyên ngành công an, cảnh sát hay quân đội có rất nhiều từ vựng tiếng Anh giống nhau, bạn có thể bắt gặp trong quá trình học. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để bổ sung vào bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an cho mình đang xem Công an tiếng anh là gìTừ vựng tiếng Anh chuyên ngành công an– jail /dʒeɪl/ phòng giam– detective / – thám tử– suspect /səˈspekt/ – nghi phạm– handcuffs / – còng tay– badge /bædʒ/ – phù hiệu, quân hàm– police officer – /pəˈliːs – cảnh sát– gun /gʌn/ – khẩu súng– holster / – bao súng ngắn– nightstick / – gậy tuần đêm– judge /dʒʌdʒ/ – thẩm phán– robes /rəʊbs/ – áo choàng của luật sư– gavel / – cái búa– witness / – người làm chứng– court reporter /kɔːt rɪpɔrtər / – thư kí tòa án– transcript / – bản ghi lại– bench /bentʃ/ – ghế quan tòa– prosecuting attorney / – ủy viên công tố– witness stand / stænd/ – bục nhân chứng– court officer /kɔːt – nhân viên tòa án– jury box / bɒks/ – chỗ ngồi của ban bồi thẩm– jury / – ban bồi thẩm– defense attorney /dɪˈfents – luật sư bào chữa– defendant / – bị cáo– fingerprint / – dấu vân tayTừ vựng về các loại tội phạm– Abduction – abductor – to abduct – kidnapping bắt cóc ý– Arson – arsonist – set fire to đốt cháy nhà ai đó– Assault – assailant – assult – to attack someone tấn công ai đó– Assisting sucide – accomplice to suicide – to assist suicide – help someone kill themselves giúp ai đó tự tử– Bank robbery – bank robber – to rob a bank cướp nhà băng– Blackmail – blackmailer – to blackmail – threatening to do something unless a condition is met đe dọa để lấy tiền– Bribery – someone who brite – bribe – give someone money to do something for you cho ai đó tiền để ng` đó làm việc cho mình– Burglary – burglar – burgle ăn trộm đồ trong nhà– Drug dealing – drug dealer – to deal drug buôn ma túy– Drunk driving – drunk driver – to drink and drive uống rượu khi lái xe– extortion- extortioner- extortfrom somebody tống tiền– Fraud – fraudster – to defraud/ commit fraud – lying people to get money lừa ai để lấy tiền– Hijacking – hijacker – to hijack – taking a vehicle by force chặn xe cộ đê cướp– housebreaking – housebreaker – housebreak ăn trộm ban ngày– Manslaughter – killer- to kill – kill a person without planning it giết ai đó mà ko có kế hoạch, cái này có thể là do bất chợt đang cãi nhau chyện gì đó mà ko kìm chế nổi thế là giết nhau– Mugging – mugger – to mug trấn lột– Murder – murderer – to murder – giết người cái này là có kế hoạch à nha– Shoplifting – shoplifter – to shoplift chôm chỉa đồ ở cửa hàng– Smuggling – smuggler – to smuggle buôn lậu– Speeding – speeder – to speed phóng nhanh wa’ tốc độ– Stalking – stalker – to stalk đi lén theo ai đó để theo dõi– Treason – traitor – to commit treason phản bội– vandalism – vandal – vandalise phá hoại tài sản công cộngKết luậnLàm thế nào để học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tốt và nhớ lâu. Có rất nhiều phương pháp giúp bạn học từ vựng tiếng Anh như học theo hình ảnh, học theo âm thêm Co-founder Là Gì – Founder Là Gì, CoMỗi ngày bạn nên đặt ra mục tiêu cho mình mỗi ngày học 5 hoặc 10 từ. Tuy nhiên khi học từ vựng, không đơn giản chỉ là học nghĩa mà còn học cách sử dụng từ, học cách phát âm sao cho thêm Automation Testing Là Gì – Automation Test Làm Những Công Việc GìBạn có thể luyện tập cùng bạn bè hàng ngày để có thể nhớ từ vựng tiếng Anh lâu hơn và học tiếng Anh tốt hơn.========Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấnChuyên mục Hỏi Đáp Tên cơ quan nhà nước hay cơ cấu cơ quan nhà nước bằng tiếng Anh cũng thu hút nhiều biên dịch quan tâm, may mắn thông qua Phụ lục thông tư số 03/2009/TT-BNG quy định tên tiếng Anh của các cơ quan ban ngành đoàn thể của Việt Nam, để thống nhất việc dùng tiếng Anh giữa các ban ngành sở với đang xem Trưởng công an tiếng anh là gì Chúng ta cùng tìm đang xem Công an phường tiếng anh là gìPhụ lục thông tư số 03/2009/TT-BNGThông tư số 06/2015/TT-BTP về thi hành luật công chứngTóm tắt nội dungTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng đang xem Công an phường tiếng anh là gì Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấpTên quốc hiệu, tên cơ quan, chức vụ lãnh đạo, công chứng bằng tiếng AnhPhú lục ban hành kèm theo Thông tư số 03/2009/TT-BNG ngày 09 tháng 7 năm 2009 về dẫn dịch Quốc hiệu, tên các cơ quan, đơn vị và chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức trong hệ thống hành chính nhà nước sang tiếng Anh để giao dịch đối thêm Cách Tạo Ô Tìm Kiếm Trong Excel, Tạo Form Tìm Kiếm Trong ExcelXem thêm Khởi Nghĩa Yên Thế Có Những Đặc Điểm Gì Khác, Khởi Nghĩa Yên Thế Có Những Đặc Điểm Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Socialist Republic of Viet NamSRVChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamChủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là President of the Socialist Republic of Viet NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamPhó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Vice President of the Socialist Republic of Viet NamTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu có2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộChính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamGovernment of the Socialist Republic of Viet NamGOVBộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ Quốc phòngBộ Quốc phòng tiếng Anh là Ministry of National DefenceMNDBộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ Công anBộ Công an tiếng Anh là Ministry of Public SecurityMPSBộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ Ngoại giaoBộ Ngoại giao tiếng Anh là Ministry of Foreign AffairsMOFABộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ Tư phápBộ Tư pháp tiếng Anh là Ministry of JusticeMOJBộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ Tài chínhBộ Tài chính tiếng Anh là Ministry of FinanceMOFBộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ Công ThươngBộ Công Thương tiếng Anh là Ministry of Industry and TradeMOITBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Ministry of Labour, War invalids and Social AffairsMOLISABộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ Giao thông vận tảiBộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Ministry of TransportMOTBộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ Xây dựngBộ Xây dựng tiếng Anh là Ministry of ConstructionMOCBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Ministry of Information and CommunicationsMICBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Ministry of Education and TrainingMOETBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Ministry of Agriculture and Rural DevelopmentMARDBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì?Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Ministry of Planning and InvestmentMPIBộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ Nội vụBộ Nội vụ tiếng Anh là Ministry of Home AffairsMOHABộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ Y tếBộ Y tế tiếng Anh là Ministry of HealthMOHBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ Khoa học và Công nghệBộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Ministry of Science and TechnologyMOSTBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Ministry of Culture, Sports and TourismMOCSTBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Ministry of Natural Resources and EnvironmentMONREThanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Thanh tra Chính phủThanh tra Chính phủ tiếng Anh là Government InspectorateGINgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Ngân hàng Nhà nước Việt NamNgân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là The State Bank of Viet NamSBVỦy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Ủy ban Dân tộcỦy ban Dân tộc tiếng Anh là Committee for Ethnic AffairsCEMAVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Văn phòng Chính phủVăn phòng Chính phủ tiếng Anh là Office of the GovernmentGOTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu có* Ghi chú– Danh từ “Viet Nam” tiếng Anh chuyển sang tính từ là “Vietnamese”– “Người Việt Nam” dịch sang tiếng Anh là “Vietnamese”– Sở hữu cách của danh từ “Viet Nam” là “Viet Nam’s”3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gìBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhBan Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh Mausoleum ManagementHCMMBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Bảo hiểm xã hội Việt NamBảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì Viet Nam Social SecurityVSIThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Thông tấn xã Việt NamThông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam News AgencyVNAĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Tiếng nói Việt NamĐài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Voice of Viet NamVOVĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Đài Truyền hình Việt NamĐài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam TelevisionVTVHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhHọc viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationHCMAViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Science and TechnologyVASTViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Viện Khoa học Xã hội Việt NamViện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Viet Nam Academy of Social SciencesVASSTên tiếng ViệtTên tiếng AnhViết tắt nếu có4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là gì?Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt NamThủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam tiếng Anh là Prime Minister of the Socialist Republic of Viet NamPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướng Thường trựcPhó Thủ tướng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy Prime MinisterPhó Thủ tướng tiếng Anh là gì?Phó Thủ tướngPhó Thủ tướng tiếng Anh là Deputy Prime MinisterBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Quốc phòngBộ trưởng Bộ Quốc phòng tiếng Anh là Minister of National DefenceBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công anBộ trưởng Bộ Công an tiếng Anh là Minister of Public SecurityBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Ngoại giaoBộ trưởng Bộ Ngoại giao tiếng Anh là Minister of Foreign AffairsBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tư phápBộ trưởng Bộ Tư pháp tiếng Anh là Minister of JusticeBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài chínhBộ trưởng Bộ Tài chính tiếng Anh là Minister of FinanceBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Công ThươngBộ trưởng Bộ Công Thương tiếng Anh là Minister of Industry and TradeBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hộiBộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội tiếng Anh là Minister of Labour, War Invalids and Social AffairsBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tảiBộ trưởng Bộ Giao thông vận tải tiếng Anh là Minister of TransportBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Xây dựngBộ trưởng Bộ Xây dựng tiếng Anh là Minister of ConstructionBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thôngBộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông tiếng Anh là Minister of Information and CommunicationsBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạoBộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo tiếng Anh là Minister of Education and TrainingBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônBộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tiếng Anh là Minister of Agriculture and Rural DevelopmentBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là gì ?Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tưBộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư tiếng Anh là Minister of Planning and InvestmentBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Nội vụBộ trưởng Bộ Nội vụ tiếng Anh là Minister of Home AffairsBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Y tếBộ trưởng Bộ Y tế tiếng Anh là Minister of HealthBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệBộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ tiếng Anh là Minister of Science and TechnologyBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịchBộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch tiếng Anh là Minister of Culture, Sports and TourismBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là gì?Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trườngBộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường tiếng Anh là Minister of Natural Resources and EnvironmentTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là gì?Tổng Thanh tra Chính phủTổng Thanh tra Chính phủ tiếng Anh là Inspector-GeneralThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là gì?Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt NamThống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tiếng Anh là Governor of the State Bank of Viet NamBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộcBộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic AffairsBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là gì?Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủBộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ tiếng Anh là Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the GovernmentTên tiếng ViệtTên tiếng Anh5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòngVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Văn phòng Chủ tịch nướcVăn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Office of the PresidentChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcChủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nướcPhó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the PresidentTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là gì?Trợ lý Chủ tịch nướcTrợ lý Chủ tịch nước tiếng Anh là Assistant to the PresidentTên tiếng ViệtTên tiếng Anh6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộVăn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Văn phòng BộVăn phòng Bộ tiếng Anh là Ministry OfficeThanh tra Bộ tiếng Anh là gì?Thanh tra BộThanh tra Bộ tiếng Anh là Ministry InspectorateTổng cục tiếng Anh là gì?Tổng cụcTổng cục tiếng Anh là DirectorateỦy ban tiếng Anh là gì?Ủy banỦy ban tiếng Anh là Committee/CommissionCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là Department/Authority/AgencyVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentHọc viện tiếng Anh là gì?Học việnHọc viện tiếng Anh là AcademyViện tiếng Anh là gì?ViệnViện tiếng Anh là InstituteTrung tâm tiếng Anh là gì?Trung tâmTrung tâm tiếng Anh là CentreBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là gì?Vụ Tổ chức Cán bộVụ Tổ chức Cán bộ tiếng Anh là Department of Personnel and OrganisationVụ Pháp chế tiếng Anh là gì?Vụ Pháp chếVụ Pháp chế tiếng Anh là Department of Legal AffairsVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là gì?Vụ Hợp tác quốc tếVụ Hợp tác quốc tế tiếng Anh là Department of International CooperationTên tiếng ViệtTên tiếng Anh7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang BộThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là gì?Thứ trưởng Thường trựcThứ trưởng Thường trực tiếng Anh là Permanent Deputy MinisterThứ trưởng tiếng Anh là gì?Thứ trưởngThứ trưởng tiếng Anh là Deputy MinisterTổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Tổng Cục trưởngTổng Cục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Tổng Cục trưởngPhó Tổng Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Thường trựcPhó Chủ nhiệm Thường trực tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/ChairwomanPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệmPhó Chủ nhiệm tiếng Anh là Vice Chairman/ChairwomanTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là gì?Trợ lý Bộ trưởngTrợ lý Bộ trưởng tiếng Anh là Assistant MinisterChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Chủ nhiệm Ủy banChủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of CommitteePhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là gì?Phó Chủ nhiệm Ủy banPhó Chủ nhiệm Ủy ban tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of CommitteeChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòng BộChánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Chief of the Ministry OfficePhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòng BộPhó Chánh Văn phòng Bộ tiếng Anh là Deputy Chief of the Ministry OfficeCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là Director GeneralPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy Director GeneralGiám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Giám đốc Học việnGiám đốc Học viện tiếng Anh là President of AcademyPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học việnPhó Giám đốc Học viện tiếng Anh là Vice President of AcademyViện trưởng tiếng Anh là gì?Viện trưởngViện trưởng tiếng Anh là Director of InstitutePhó Viện trưởng tiếng Anh là gì?Phó Viện trưởngPhó Viện trưởng tiếng Anh là Deputy Director of InstituteGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Giám đốc Trung tâmGiám đốc Trung tâm tiếng Anh là Director of CentrePhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là gì?Phó giám đốc Trung tâmPhó giám đốc Trung tâm tiếng Anh là Deputy Director of CentreTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó trưởng phòngPhó trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiếng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialThanh tra viên cao cấp tiêng Anh là gì?Thanh tra viên cao cấpThanh tra viên cao cấp tiếng Anh là Senior InspectorThanh tra viên chính tiếng Anh là gì?Thanh tra viên chínhThanh tra viên chính tiếng Anh là Principal InspectorThanh tra viên tiếng Anh là gì?Thanh tra viênThanh tra viên tiếng Anh là InspectorTên tiếng ViệtTên tiếng Anh8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhTrưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí MinhPhó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh tiếng Anh là Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum ManagementTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamTổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam Social SecurityPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt NamPhó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam Social SecurityTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamTổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam News AgencyPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt NamPhó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam News AgencyTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamTổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là General Director of Voice of Viet NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Voice of Viet NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamTổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là General Director of Viet Nam TelevisionPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt NamPhó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam tiếng Anh là Deputy General Director of Viet Nam TelevisionGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhGiám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí MinhPhó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh tiếng Anh là Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public AdministrationChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamChủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Science and TechnologyChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamChủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là President of Viet Nam Academy of Social SciencesPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt NamPhó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam tiếng Anh là Vice President of Viet Nam Academy of Social SciencesTên tiếng ViệtTên tiếng Anh9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục Tổng cục, Ủy ban …Văn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh làChief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeCục tiếng Anh là gì?CụcCục tiếng Anh là DepartmentCục trưởng tiếng Anh là gì?Cục trưởngCục trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Cục trưởng tiếng Anh là gì?Phó Cục trưởngPhó Cục trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorVụ tiếng Anh là gì?VụVụ tiếng Anh là DepartmentVụ trưởng tiếng Anh là gì?Vụ trưởngVụ trưởng tiếng Anh là DirectorPhó Vụ trưởng tiếng Anh là gì?Phó Vụ trưởngPhó Vụ trưởng tiếng Anh là Deputy DirectorBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardTrưởng Ban tiếng Anh là gì?Trưởng BanTrưởng Ban tiếng Anh là HeadPhó Trưởng Ban tiếng Anh là gì?Phó Trưởng BanPhó Trưởng Ban tiếng Anh là Deputy HeadChi cục tiếng Anh là gì?Chi cụcChi cục tiếng Anh là BranchChi cục trưởng tiếng Anh là gì?Chi cục trưởngChi cục trưởng tiếng Anh là ManagerChi cục phó tiếng Anh là gì?Chi cục phóChi cục phó tiếng Anh là Deputy ManagerPhòng tiếng Anh là gì?PhòngPhòng tiếng Anh là DivisionTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionTên tiếng ViệtTên tiếng Anh10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộcThủ đô Hà Nội tiếng Anh là gì?Thủ đô Hà NộiThủ đô Hà Nội tiếng Anh là Hà Nội CapitalThành phố tiếng Anh là gì?Thành phốVí dụ Thành phố Hồ Chí MinhThành phố tiếngh Anh là CityVí dụ Ho Chi Minh CityTỉnh tiếng Anh là gì?TỉnhVí dụ Tỉnh Hà NamTỉnh tiếng Anh là ProvinceVí dụ Ha Nam ProvinceQuận, Huyện tiếng Anh là gì?Quận, HuyệnVí dụ Quận Ba ĐìnhQuận, Huyện tiếng Anh là DistrictVí dụ Ba Dinh DistrictXã tiếng Anh là gì?XãVí dụ Xã Quang TrungXã tiếng Anh là CommuneVí dụ Quang Trung CommunePhường tiếng Anh là gì?PhườngVí dụ Phường Tràng TiềnPhường tiếng Anh là WardVí dụ Trang Tien WardThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là gì?Thôn/Ấp/Bản/PhumThôn/Ấp/Bản/Phum tiếng Anh là Hamlet, VillageỦy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường tiếng Anh là gì?Ủy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phườngỦy ban nhân dân các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường tiếng Anh là People’s CommitteeVí dụ- UBND Thành phố Hồ Chí Minh- UBND tỉnh Lạng Sơn– UBND huyện Đông AnhVí dụ– People’s Committee of Ho Chi Minh City- People’s Committee of Lang Son Province– People’s Committee of Dong Anh District– UBND xã Mễ Trì tiếng Anh là gì?UBND xã Mễ Trì– UBND xã Mễ Trì tiếng Anh là People’s Committee of Me Tri Commune– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?UBND phường Tràng Tiền– UBND phường Tràng Tiền tiếng Anh là People’s Committee of Trang Tien WardVăn phòng tiếng Anh là gì?Văn phòngVăn phòng tiếng Anh là OfficeSở tiếng Anh là gì?SởVí dụ Sở Ngoại vụ Hà NộiSở tiếng Anh là DepartmentVí dụ Ha Noi External Relations DepartmentBan tiếng Anh là gì?BanBan tiếng Anh là BoardPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là gì?Phòng trực thuộc UBNDPhòng trực thuộc UBND tiếng Anh là Committee DivisionThị xã, Thị trấn tiếng Anh là gì?Ví dụ Thị xã Sầm SơnThị xã, Thị trấn tiếng Anh là TownVí dụ Sam Son TownTên tiếng ViệtTên tiếng Anh11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấpTên tiếng ViệtTên tiếng AnhChủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dânChủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeVí dụ- Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà NộiVí dụ- Chairman/Chairwoman of Ha Noi People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Ho Chi Minh City People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam– Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Ha Nam People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế– Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Huế tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Hue People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh– Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Dong Anh District People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng– Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Đình Bảng tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Dinh Bang Commune People’s Committee– Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là gì?Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền– Chủ tịch Ủy ban nhân dân phường Tràng Tiền tiếng Anh là Chairman/Chairwoman of Trang Tien Ward People’s CommitteePhó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dânPhó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteePhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dânPhó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Vice Chairman/Chairwoman of the People’s CommitteeỦy viên Ủy ban nhân dân tiếng Anh là gì?Ủy viên Ủy ban nhân dânỦy viên Ủy ban nhân dân tiếng Anh là Member of the People’s CommitteeGiám đốc Sở tiếng Anh là gì?Giám đốc SởGiám đốc Sở tiếng Anh là Director of DepartmentPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là gì?Phó Giám đốc SởPhó Giám đốc Sở tiếng Anh là Deputy Director of DepartmentChánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Chánh Văn phòngChánh Văn phòng tiếng Anh là Chief of OfficePhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là gì?Phó Chánh Văn phòngPhó Chánh Văn phòng tiếng Anh là Deputy Chief of OfficeChánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Chánh Thanh traChánh Thanh tra tiếng Anh là Chief InspectorPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là gì?Phó Chánh Thanh traPhó Chánh Thanh tra tiếng Anh là Deputy Chief InspectorTrưởng phòng tiếng Anh là gì?Trưởng phòngTrưởng phòng tiếng Anh là Head of DivisionPhó Trưởng phòng tiếng Anh là gì?Phó Trưởng phòngPhó Trưởng phòng tiếng Anh là Deputy Head of DivisionChuyên viên cao cấp tiêng Anh là gì?Chuyên viên cao cấpChuyên viên cao cấp tiếng Anh là Senior OfficialChuyên viên chính tiếng Anh là gì?Chuyên viên chínhChuyên viên chính tiếng Anh là Principal OfficialChuyên viên tiếng Anh là gì?Chuyên viênChuyên viên tiếng Anh là OfficialNhư vậy, văn bản này cũng đáp ứng phần nào tên các cơ quan ban ngành sở bằng tiếng Anh, hay bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh đã được ghi đầy đủ trong phụ lục này, từ đó giúp thống nhất bản dịch đối với tên cơ quan ban ngành đoàn sở.

công an tiếng anh là gì