equipped đi với giới từ gì
Ý nghĩa của "Equipped" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: equipped có nghĩa là gì? A: to be equipped with ~ = has ~; was provided with the ~ that are necessary. The soldiers are equipped with enough supplies to last them two weeks. Many modern cars are equipped with satellite guidance systems. We've equipped every new city
Trong không khí hồ hởi của Lễ khai giảng năm học 2022-2023 của Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT), một phần rất thú vị và được nhiều thầy cô, các bạn sinh viên mong đợi là chương trình tọa đàm với chủ đề "Gen Z: Chuyện lập thân, lập nghiệp".
Tổng hợp 150+ tính từ đi với giới từ phổ biến nhất bạn cần biết. Posted at 07-09-2021 15:10:01. Trong tiếng Anh mỗi một tính từ khi đi với các giới từ khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau. Điều đó gây khó khăn cho người học. Dưới đây là tổng hợp bảng giới từ theo sau
Vay Tiền Online Cấp Tốc 24 24. Q equipped có nghĩa là gì? A to be equipped with ~ = has ~; was provided with the ~ that are necessaryThe soldiers are equipped with enough supplies to last them two modern cars are equipped with satellite guidance equipped every new city bus with free wi-fi. Xem thêm câu trả lời
equipped đi với giới từ gì