funny tiếng việt là gì

funny (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfə.ni/ (Thông tục) Lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài. (Số nhiều) Tập tranh khôi hài, tập tranh vui. Danh từ . funny /ˈfə.ni/ Thuyền một người chèo. Tham khảo "funny", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí funny ý nghĩa, định nghĩa, funny là gì: 1. humorous; causing laughter: 2. strange, surprising, unexpected, or difficult to explain or…. Tìm hiểu thêm. to be fond of fun thích vui đùa he is great fun anh ta vui thích, anh ta vui đùa Nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt Cấu trúc từ fun and games sự nô đùa vô tư lự like fun mạnh mẽ; rất nhanh Nhiều lần (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn là không; không một chút nào Vay Tiền Online Cấp Tốc 24 24. Mục lục 1 Tiếng Anh Cách phát âm Tính từ Danh từ Danh từ Tham khảo Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA / Hoa Kỳ[ Tính từ[sửa] funny / Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài. Là lạ, khang khác. there's something funny about this affair — có một cái gì là lạ trong việc này Danh từ[sửa] funny từ Mỹ, nghĩa Mỹ / Thông tục Lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài. Số nhiều Tập tranh khôi hài, tập tranh vui. Danh từ[sửa] funny / Thuyền một người chèo. Tham khảo[sửa] "funny". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Funny, I was gonna say the same thing to you.".Nực cười, tôi đang định nói như thế với cậu.”.Is there anything more funny than reality?Có gì lạ hơn sự thực đâu?But, funny little birds, they had no wings!And it's even funny if you think about….Và thật là lạ khi bạn nghĩ về điều….Funny thing about sweet điều thú vị về khoai are very funny, please continue!Nó rất hay xin hãy tiếp tục!Funny, for that's what I actually why this happened at this juncture of travelling?Lạ thật, tại sao câu này lại xuất hiện ở Du lịch?Funny animals try don't just thought it was funny, said that I thought the same about your work!Funny story from the old chuyện buồn vui từ những ngày tháng was so funny always had a joke to tell rất tếu, lúc nào cũng có joke để funny thing about fear is that EVERYONE has it funny how we delude ourselves?Fear is a funny four letter funny is they say that it's administrative how hard that is to to make your metaphor funny, you also have toA funny picture from the day sounds funny, but it is true in many này nghe thật nực cười nhưng lại là sự thật trong nhiều trường it's funny, it lacks vui là đủ, ảnh thiếu chiều you should mention was posted to comedy video website Funny or này được đăng trên website Funny or Die vào hôm qua. /´fʌni/ Thông dụng Tính từ Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài, tiếu lâm Là lạ, khang khác There's something funny about this affair Có một cái gì là lạ trong việc này funny business điều không được chấp thuận funny ha-ha buồn cười vì tếu funny peculiar buồn cười vì quái đãng Danh từ, từ Mỹ,nghĩa Mỹ thông tục lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài số nhiều tập tranh khôi hài, tập tranh vui Thuyền một người chèo Chuyên ngành Xây dựng tức cười Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective absurd , amusing , antic , blithe , capricious , clever , diverting , droll , entertaining , facetious , farcical , for grins , gas * , gay , gelastic , good-humored , hilarious , humdinger , hysterical , jocose , jocular , joking , jolly , killing * , knee-slapper , laughable , ludicrous , merry , mirthful , playful , priceless , rich , ridiculous , riot , riotous , risible , screaming , side-splitting , silly , slapstick , sportive , waggish , whimsical , witty , bizarre , curious , dubious , fantastic , mysterious , perplexing , puzzling , queer , remarkable , strange , suspicious , unusual , weird , comic , comical , humorous , zany , laughing , comedic , odd , peculiar , bawdy , burlesque , harlequin , jesting , offbeat , outlandish , uproarious Từ trái nghĩa adjective dramatic , melancholy , sad , serious , tragic , unamusing , unfunny , common , normal , standard , usual

funny tiếng việt là gì